Bảng định mức nguyên phụ liệu tham khảo
Bảng định mức nguyên phụ liệu cung cấp thông tin các nguyên phụ liệu sản xuất ra một sản phẩm quần áo. Từ bảng định mức nhà máy sắp xếp thu mua NPL để sản xuất đơn hàng. Bộ phận sản xuất dùng bảng định mức để cấp phát cho chuyền may.
STT
|
Tên
nguyên phụ liệu
|
ĐVT
|
Định mức % tiêu hao
|
% Tiêu hao (%)
|
% Đã tiêu hao
|
Số lượng sản phẩm
|
Số lượng cần dùng
|
Tổng cộng
|
1
|
Vải chính màu trắng
|
m
|
0.65
|
3
|
0.6695
|
4250
|
2845.375
|
|
2
|
Vải phối A màu Xanh
|
m
|
0.65
|
3
|
0.6695
|
650
|
435.175
|
|
3
|
Vải phối A màu đen
|
m
|
0.65
|
3
|
0.6695
|
1000
|
669.5
|
|
4
|
Vải phối A màu vàng
|
m
|
0.65
|
3
|
0.6695
|
650
|
435.175
|
|
5
|
Vải phối A màu xanh lá
|
m
|
0.65
|
3
|
0.6695
|
1200
|
803.4
|
|
6
|
Vải phối A màu đỏ
|
m
|
0.65
|
3
|
0.6695
|
750
|
502.125
|
|
7
|
Vải phối B màu xanh đậm
|
m
|
0.15
|
3
|
0.1545
|
650
|
100.425
|
|
8
|
Vải phối B màu đen
|
m
|
0.15
|
3
|
0.1545
|
1000
|
154.5
|
|
9
|
Vải phối B màu vàng đậm
|
m
|
0.15
|
3
|
0.1545
|
650
|
100.425
|
|
10
|
Vải phối B màu xanh lá đậm
|
m
|
0.15
|
3
|
0.1545
|
1200
|
185.4
|
|
11 |
Vải phối B màu đỏ đậm
|
m
|
0.15
|
3
|
0.1545
|
750
|
115.875
|
|
12
|
Nút xanh
|
Pcs
|
7
|
2
|
7.14
|
650
|
4641
|
|
13
|
Nút đen
|
Pcs
|
7
|
2
|
7.14
|
1000
|
7140
|
|
14
|
Nút vàng
|
Pcs
|
7
|
2
|
7.14
|
650
|
4641
|
|
15
|
Nút xanh lá
|
Pcs
|
7
|
2
|
7.14
|
1200
|
8568
|
|
16
|
Nút đỏ
|
Pcs
|
7
|
2
|
7.14
|
750
|
5355
|
|
17
|
Keo ép
|
m
|
0.2
|
2
|
0.204
|
4250
|
867
|
|
18
|
Bo cổ thun màu xanh
|
m
|
0.5
|
2
|
0.51
|
650
|
331.5
|
|
19
|
Bo cổ thun màu đen
|
m
|
0.5
|
2
|
0.51
|
1000
|
510
|
|
20
|
Bo cổ thun màu vàng
|
m
|
0.5
|
2
|
0.51
|
650
|
331.5
|
|
21
|
Bo cổ thun màu xanh lá
|
m
|
0.5
|
2
|
0.51
|
1200
|
612
|
|
22
|
Bo cổ thun màu đỏ
|
m
|
0.5
|
2
|
0.51
|
750
|
382.5
|
|
23
|
Bo tay thun màu xanh
|
m
|
0.4
|
2
|
0.408
|
650
|
265.2
|
|
24
|
Bo tay thun màu đen
|
m
|
0.4
|
2
|
0.408
|
1000
|
408
|
|
25
|
Bo tay thun màu vàng
|
m
|
0.4
|
2
|
0.408
|
650
|
265.2
|
|
26
|
Bo tay thun màu xanh lá
|
m
|
0.4
|
2
|
0.408
|
1200
|
489.6
|
|
27
|
Bo tay thun màu đỏ
|
m
|
0.4
|
2
|
0.408
|
750
|
306
|
|
28
|
Bo lai thun màu xanh
|
m
|
0.8
|
2
|
0.816
|
650
|
530.4
|
|
29
|
Bo lai thun màu đen
|
m
|
0.8
|
2
|
0.816
|
1000
|
816
|
|
30
|
Bo lai thun màu vàng
|
m
|
0.8
|
2
|
0.816
|
650
|
530.4
|
|
31
|
Bo lai thun màu xanh lá
|
m
|
0.8
|
2
|
0.816
|
1200
|
979.2
|
|
32
|
Bo lai thun màu đỏ
|
m
|
0.8
|
2
|
0.816
|
750
|
612
|
|
33
|
Vải lót màu trắng
|
m
|
1.5
|
3
|
1.545
|
4250
|
6566.25
|
|
34
|
Nhãn sử dụng
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
4250
|
4335
|
|
35
|
Nhãn size S
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
650
|
663
|
|
36
|
Nhãn size M
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
1300
|
1326
|
|
37
|
Nhãn size L
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
1300
|
1326
|
|
38
|
Nhãn size XL
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
650
|
663
|
|
39
|
Nhãn size XXL
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
350
|
357
|
|
40
|
Nhãn trang trí tay
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
4250
|
4335
|
|
41
|
Nhãn chính
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
4250
|
4335
|
|
42
|
Bao nylon size S
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
650
|
663
|
|
43
|
Bao nylon size M
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
1300
|
1326
|
|
44
|
Bao nylon size L
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
1300
|
1326
|
|
45
|
Bao nylon size XL
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
650
|
663
|
|
46
|
Bao nylon size XXL
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
350
|
357
|
|
47
|
Giấy chống ẩm
|
Pcs
|
1
|
2
|
1.02
|
4250
|
4335
|