QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ MAY QUẦN

QUI TRÌNH CÔNG NGHỆ MAY QUẦN

STT CODE BƯỚC CÔNG VIỆC THIẾT BỊ SAM IED
(giây)
HỆ SỐ
PHỨC TẠP
ĐIỂM GHI CHÚ
THÂN TRƯỚC:


265.2
289.6
1 MĐTR01 VS đáy trước x2 VS3C 8.14 1.05 8.55 cc
2 LTT01 Lược TT x2 1 kim ĐT 5.59 1.05 5.87 kt
3 MĐH04 Cuốn miệng túi ĐH 1 kim T 4.56 1.05 4.79
4 UTĐH01 Ủi thành phâm túi đồng hồ Bàn ủi 6.09 1.00 6.09
5 UDTT01 Uỉ đáp túi trước x2 Bàn ủi 11.21 1.00 11.21
6 MTĐH06 Đóng túi đồng hồ (1/8") 2 kim T 18.44 1.15 21.21 cc
7 MĐL01 May đáp vào lót x2 1 kim ĐT 12.23 1.10 13.45
8 MLT01 VS lót túi trước x2 VS5C 10.66 1.10 11.73
9 MCLT03 Chốt lót túi x2 1 kim ĐT 6.89 1.05 7.23
10 MLMT01 May lộn MT trước x2 1 kim ĐT 17.44 1.10 19.18
11 MDMT01 Diễu MT trước x2 (1/8") 2 kim T 18.39 1.15 21.15
12 MLN02 Bọc nhãn PO bao nylon x2 1 kim ĐT 6.77 1.05 7.11
13 CDAM01 Cắt xả dây a.màu Làm tay 0.17 1.00 0.17
14 MĐTD01 ĐH MT trước x2 +Gắn nhãn x1 +gắn dây ánh màu 1 kim ĐT 24.96 1.05 26.21
15 MPC01 VS BGC+cắt chỉ VS3C 3.34 1.05 3.51
16 MPĐ01 Chặn đầu+VS HC BGĐ+cắt chỉ VS3C 6.91 1.05 7.26
17 MBGT08 Tra DK vào BGC +thân + mí
Tra DK vào BGC +thân + mí
Tra DK vào BGC +thân + mí
Tra DK vào BGC +thân + mí
1 kim ĐT 18.04 1.15 20.75 cc
18 MJT04 Diễu BG chữ J (1/8") 2 kim T 10.61 1.15 12.20 cc
19 MBGT05 Tra DK+ BGĐ vào thân + khóa đáy 1 kim ĐT 22.75 1.15 26.16 cc
20 MDĐT01 Diễu đáy HC 1 kim ĐT 15.11 1.15 17.38
21 LDTT01 Vẽ cạnh TT Làm tay 11.2 1.00 11.20
22 MSST01 VS dọc TT x2 VS3C 19.49 1.05 20.46
23 ĐBTT05 Đóng bọ TT x2 M. bọ 6.16 1.10 6.78 cc
THÂN SAU:


193.6
209.4
24 MLDC01 Lược decoup TS x2 VS5C 6.5 1.05 6.83
25 MCĐC01 Cuốn decoup TS x2 Máy cuốn 17.85 1.10 19.64 cc
26 TTS01 Tách thân sau x2 Làm tay 0.77 1.00 0.77
27 MSTS01 VS dọc TS x2 VS3C 19.33 1.05 20.30
28 GĐSC01 Gọt đáy sau Làm tay 3.56 1.00 3.56
29 MCĐS01 Cuốn đáy sau Máy cuốn 14.71 1.20 17.65 cc
30 LTTS01 LD thân sau x2 Làm tay 20.2 1.00 20.20
31 UGMTS02 Ủi miệng túi sau x2 Bàn ủi 9.92 1.00 9.92
32 MMTS04 May MT sau x2 (cử) 1 kim T 10.35 1.05 10.87
33 UTTS03 Ủi thành phẩm túi sau x2 Bàn ủi 16.93 1.00 16.93
34 VTS01 Vẽ túi sau x2 Làm tay 8.47 1.00 8.47
35 TTS02 Tách túi sau x2 Làm tay 0.74 1.00 0.74
36 MĐTS01 Đóng túi sau đường 1 x2 1 kim ĐT 30.05 1.15 34.56 cc
37 MĐTS02 Đóng túi sau đường 2 x2 1 kim ĐT 27.28 1.15 31.37 cc
38 MĐBTS05 Đóng bọ TS x2 M. bọ 6.9 1.10 7.59 cc
LẮP RÁP HOÀN CHỈNH:


320.7
358.3
39 LDLT02 LD lưng +dấu nhãn Làm tay 13.5 1.00 13.50
41 MCLC01 May nhãn lưng 4 cạnh+ lược bao nylon + cắt bao 1 kim ĐT 15.99 1.10 17.59 cc
42 NMLF01 May nhãn fit 4 cạnh + lược bao nylon 1 kim ĐT 15.51 1.10 17.06 cc
43 MDPC01 Vắt sổ dây PS VS3C 4.52 1.05 4.75
44 MDPC02 May dây passant x5 ( cữ) 2 Kim T 4.37 1.05 4.59
45 MNLT01 Nối lưng 2 lá VS3C 7.34 1.05 7.71
46 MRGT04 Ráp giàng VS5C 22.49 1.15 25.86 cc
47 MDGT05 Diễu giàng 1 kim ĐT 17.83 1.10 19.61
48 MRSN01 Ráp sườn 1 kim x2 1 kim ĐT 29.16 1.15 33.53
49 URSL01 Ủi rẽ dọc x2+lộn quần Bàn ủi 14.23 1.00 14.23
50 MDSN05 Diễu sườn x2 1 kim ĐT 15.47 1.10 17.02
51 PL01 Phối lưng Làm tay 0.70 1.00 0.70
52 MTLN01 Tra lưng(2 lá) Kansai 24.14 1.25 30.18
53 CTCL01 Cắt +Gọt đầu lưng (xếp gọn)+ tháo chỉ Làm tay 14.53 1.00 14.53
54 MKĐL01 Chặn đầu lưng 1 kim ĐT 30.25 1.25 37.81 cc
55 MMLN02 May lai x2 Máy mỏ heo 23.22 1.10 25.54 cc
56 MTKL01 Thùa khuy lưng M. thùa ĐT 5.93 1.05 6.23
57 CDPN01 Cắt passant x5(chuyền) Làm tay 5.78 1.00 5.78
58 MĐBS06 Đóng bọ passant x5 + chi tiết x2 + đệm M. bọ 41.21 1.15 47.39 cc
59 BNM01 Bọc nhãn màu bao nylon Làm tay 3.80 1.00 3.80
60 LNM01 Lược nhãn màu vào thân 1 kim ĐT 4.08 1.05 4.28
61 CDPB01 Cột dây phân biệt hàng Làm tay 3.82 1.00 3.82
62 TKGW01 Tập kết hàng giao wash+ lấy số size giàng+giao wash Làm tay 2.78 1.00 2.78
CÔNG ĐOẠN PHÁT SINH


5.5
5.7
63 LDTT01 Lược đáp túi trước x2 1 kim ĐT 5.47 1.05 5.74
TỔNG CỘNG


779.4
857.3
Lưu ý: ĐIỂM = SAM IED * HỆ SỐ PHỨC TẠP, là căn cứ để xếp hệ số hoặc đơn giá tính lương cho công đoạn

Nhận xét